Bộ plugin TB Pro Audio Bundle bao gồm nhiều công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để xử lý âm thanh chuyên nghiệp. Các plugin trong gói này được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu từ việc chỉnh sửa cơ bản đến tối ưu hóa và hoàn thiện âm thanh.
Danh sách các plugin trong bộ TB Pro Audio Bundle gồm:
- ABLM v2.1.10 – AB Loudness Match
- AMM v2.0.10 – Automatic Microphone Mixer
- CS-5501 v2.2.1 – Extended Channel Strip
- dEQ6 v4.1.1 – Dynamic Equalizer / Multiband Compressor
- dpMeter v5.1.10 – Free Multi Channel Meter
- dpMeterXT v3.0.7 – Broadcast Loudness Meter
- DSEQ3 v3.5.4 – Dynamic Spectral Equalizer
- DynaRide v2.0.7 – Vocal & Bass Riding Leveller
- Euphonia2 v3.0.7 – Spectrum Balancing
- FinalLoud v3.0.13 – Loudness & True Peak Finalizer Tool
- GainRider v3.0.9 – Vocal Gain Riding Leveller
- gEQ12V4 v4.2.1 – 12-Band Graphic Equalizer
- GSatPlus v1.1.2 – Free Saturator
- Impress v2.0.6 – Compressor
- ISOL8 v2.5.3 – Free Mix Monitoring Tool
- LA xLimit IV v4.0.8 – Enhanced Limiter
- mvMeter2 v2.2.12 – Free Multivariable Meter
- SLM2 v2.1.3 – Smart Loudness Maximizer
- ST1 v2.0.7 – Spatial Tool
- sTilt v2.2.2 – Free Spectrum Tilt Filter
I. Download bộ plugin TB Pro Audio Bundle
Pass giải nén nếu có: ntblog.net
Cài VPN 1.1.1.1 nếu link báo lỗi không truy cập được (đối với nhà mạng Viettel).
1. TB Pro Audio Bundle cho Windows
2. TB Pro Audio Bundle cho MacOS
II. Giới thiệu ưu nhược điểm và tính năng các plugin của TB Pro Audio Bundle
1. ABLM v2.1.10 – AB Loudness Match
Tính năng:
- So sánh âm lượng A/B một cách chính xác.
- Tự động điều chỉnh âm lượng để so sánh khách quan.
Ưu điểm:
- Giúp người dùng so sánh các phiên bản khác nhau của âm thanh mà không bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về âm lượng.
Nhược điểm:
- Yêu cầu cấu hình hệ thống tương đối cao.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh âm thanh cần so sánh.
- Chọn hai nguồn âm thanh cần so sánh và điều chỉnh mức độ âm lượng sao cho phù hợp.
2. AMM v2.0.10 – Automatic Microphone Mixer
Tính năng:
- Trộn âm thanh từ nhiều micro một cách tự động.
- Tự động điều chỉnh mức độ và pha của từng micro.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian chỉnh sửa âm thanh từ nhiều nguồn micro.
Nhược điểm:
- Có thể gặp khó khăn với các tình huống âm thanh phức tạp.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh mix của các micro.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được âm thanh trộn mong muốn.
3. CS-5501 v2.2.1 – Extended Channel Strip
Tính năng:
- Cung cấp các công cụ xử lý âm thanh như EQ, compressor, gate, và saturation.
- Tích hợp các bộ lọc và các tùy chọn định tuyến linh hoạt.
Ưu điểm:
- Một giải pháp tất cả trong một cho xử lý kênh âm thanh.
Nhược điểm:
- Giao diện phức tạp có thể khó nắm bắt với người mới.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh âm thanh.
- Sử dụng các bộ công cụ có sẵn để chỉnh sửa âm thanh theo nhu cầu.
4. dEQ6 v4.1.1 – Dynamic Equalizer / Multiband Compressor
Tính năng:
- EQ động với 6 băng tần.
- Có thể hoạt động như compressor đa băng tần.
Ưu điểm:
- Linh hoạt trong việc xử lý các dải tần số khác nhau.
Nhược điểm:
- Yêu cầu hiểu biết về EQ và compression để sử dụng hiệu quả.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Điều chỉnh các băng tần và thiết lập thông số compressor để đạt được âm thanh mong muốn.
5. dpMeter v5.1.10 – Free Multi Channel Meter
Tính năng:
- Đo mức độ âm thanh trên nhiều kênh.
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn đo lường khác nhau.
Ưu điểm:
- Miễn phí và rất hữu ích trong việc đo lường âm thanh.
Nhược điểm:
- Chỉ có chức năng đo lường, không thể chỉnh sửa âm thanh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần đo.
- Theo dõi mức độ âm thanh trên giao diện của plugin.
6. dpMeterXT v3.0.7 – Broadcast Loudness Meter
Tính năng:
- Đo lường độ lớn âm thanh theo tiêu chuẩn phát sóng.
- Cung cấp các báo cáo chi tiết về độ lớn âm thanh.
Ưu điểm:
- Hữu ích cho các nhà sản xuất nội dung phát sóng và podcast.
Nhược điểm:
- Cần phải hiểu rõ về tiêu chuẩn phát sóng để sử dụng hiệu quả.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần đo lường.
- Theo dõi và điều chỉnh âm thanh theo báo cáo của plugin.
7. DSEQ3 v3.5.4 – Dynamic Spectral Equalizer
Tính năng:
- EQ phổ động giúp xử lý các dải tần số một cách chi tiết.
- Tự động điều chỉnh theo phổ âm thanh.
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong việc loại bỏ các vấn đề tần số không mong muốn.
Nhược điểm:
- Cần thời gian để làm quen với các thiết lập và điều chỉnh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Sử dụng các thiết lập mặc định hoặc tùy chỉnh để đạt được âm thanh mong muốn.
8. DynaRide v2.0.7 – Vocal & Bass Riding Leveller
Tính năng:
- Tự động điều chỉnh mức độ giọng hát và bass.
- Giữ cho âm thanh luôn ổn định trong quá trình phát lại.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian trong việc điều chỉnh mức độ giọng hát và bass.
Nhược điểm:
- Có thể cần tinh chỉnh thêm để đạt được kết quả tốt nhất.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh giọng hát hoặc bass.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được mức độ ổn định mong muốn.
9. Euphonia2 v3.0.7 – Spectrum Balancing
Tính năng:
- Cân bằng phổ âm thanh để đạt được âm thanh tổng thể tốt nhất.
- Tự động điều chỉnh các dải tần số để phù hợp với tiêu chuẩn phổ âm thanh.
Ưu điểm:
- Giúp đạt được sự cân bằng tần số hoàn hảo cho bản mix.
Nhược điểm:
- Có thể không hiệu quả với mọi loại âm thanh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh master.
- Sử dụng các thiết lập để cân bằng phổ âm thanh theo nhu cầu.
10. FinalLoud v3.0.13 – Loudness & True Peak Finalizer Tool
Tính năng:
- Tối ưu hóa độ lớn âm thanh và đỉnh thật.
- Đảm bảo âm thanh đạt chuẩn độ lớn mong muốn mà không bị méo tiếng.
Ưu điểm:
- Hữu ích cho việc hoàn thiện bản mix cuối cùng.
Nhược điểm:
- Cần hiểu biết về độ lớn âm thanh và đỉnh thật để sử dụng hiệu quả.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh master.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được độ lớn và đỉnh thật mong muốn.
11. GainRider v3.0.9 – Vocal Gain Riding Leveller
Tính năng:
- Tự động điều chỉnh mức độ giọng hát.
- Giữ cho giọng hát luôn ổn định trong suốt bản nhạc.
Ưu điểm:
- Giúp tiết kiệm thời gian trong việc điều chỉnh mức độ giọng hát.
Nhược điểm:
- Có thể cần tinh chỉnh thêm để đạt được kết quả tốt nhất.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh giọng hát.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được mức độ ổn định mong muốn.
12. gEQ12V4 v4.2.1 – 12-Band Graphic Equalizer
Tính năng:
- EQ đồ họa với 12 băng tần.
- Điều chỉnh các dải tần số một cách chi tiết.
Ưu điểm:
- Linh hoạt và dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Có thể không phù hợp cho những người mới bắt đầu do số lượng băng tần lớn.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Điều chỉnh các băng tần để đạt được âm thanh mong muốn.
13. GSatPlus v1.1.2 – Free Saturator
Tính năng:
- Tạo hiệu ứng saturation cho âm thanh.
- Cải thiện độ ấm và độ dày của âm thanh.
Ưu điểm:
- Miễn phí và dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Chỉ có chức năng saturation, không có các công cụ xử lý khác.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần saturation.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được hiệu ứng mong muốn.
14. Impress v2.0.6 – Compressor
Tính năng:
- Compressor mạnh mẽ với các thiết lập chi tiết.
- Hỗ trợ nhiều chế độ compression.
Ưu điểm:
- Linh hoạt và hiệu quả trong việc điều chỉnh âm thanh.
Nhược điểm:
- Cần thời gian để làm quen với các thiết lập và điều chỉnh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được hiệu quả compression mong muốn.
15. ISOL8 v2.5.3 – Free Mix Monitoring Tool
Tính năng:
- Công cụ giám sát mix miễn phí.
- Tách các dải tần số để kiểm tra từng phần của bản mix.
Ưu điểm:
- Hữu ích cho việc kiểm tra và điều chỉnh bản mix.
Nhược điểm:
- Chỉ có chức năng giám sát, không thể chỉnh sửa âm thanh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh master.
- Sử dụng các chức năng để kiểm tra từng dải tần số của bản mix.
16. LA xLimit IV v4.0.8 – Enhanced Limiter
Tính năng:
- Limiter mạnh mẽ với các thiết lập chi tiết.
- Đảm bảo âm thanh không vượt quá mức độ cho phép mà không bị méo tiếng.
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong việc kiểm soát mức độ âm thanh.
Nhược điểm:
- Cần thời gian để làm quen với các thiết lập và điều chỉnh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần giới hạn.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được hiệu quả giới hạn mong muốn.
17. mvMeter2 v2.2.12 – Free Multivariable Meter
Tính năng:
- Đo lường mức độ âm thanh đa biến.
- Hỗ trợ nhiều chế độ đo lường khác nhau.
Ưu điểm:
- Miễn phí và rất hữu ích trong việc đo lường âm thanh.
Nhược điểm:
- Chỉ có chức năng đo lường, không thể chỉnh sửa âm thanh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần đo.
- Theo dõi mức độ âm thanh trên giao diện của plugin.
18. SLM2 v2.1.3 – Smart Loudness Maximizer
Tính năng:
- Tối ưu hóa độ lớn âm thanh một cách thông minh.
- Đảm bảo âm thanh đạt chuẩn độ lớn mà không bị méo tiếng.
Ưu điểm:
- Hữu ích cho việc hoàn thiện bản mix cuối cùng.
Nhược điểm:
- Cần hiểu biết về độ lớn âm thanh để sử dụng hiệu quả.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh master.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được độ lớn mong muốn.
19. ST1 v2.0.7 – Spatial Tool
Tính năng:
- Công cụ điều chỉnh không gian âm thanh.
- Kiểm soát vị trí và độ rộng của âm thanh trong không gian stereo.
Ưu điểm:
- Giúp tạo ra không gian âm thanh rộng hơn và chi tiết hơn.
Nhược điểm:
- Cần thời gian để làm quen với các thiết lập và điều chỉnh.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được không gian âm thanh mong muốn.
20. sTilt v2.2.2 – Free Spectrum Tilt Filter
Tính năng:
- Bộ lọc tilt phổ miễn phí.
- Điều chỉnh cân bằng tần số của âm thanh.
Ưu điểm:
- Miễn phí và dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Chỉ có chức năng tilt filter, không có các công cụ xử lý khác.
Cách sử dụng:
- Chèn plugin vào kênh cần xử lý.
- Điều chỉnh các tham số để đạt được cân bằng tần số mong muốn.
III. Lời kết
Bộ plugin TB Pro Audio Bundle là một bộ công cụ mạnh mẽ và đa dạng cho việc xử lý âm thanh, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các chuyên gia âm thanh. Việc sử dụng hợp lý các plugin này sẽ giúp bạn đạt được chất lượng âm thanh tốt nhất cho các dự án của mình.